Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
12:55 05/01, 2024
  1. 1
    13:48 - 18:42
    4h 54min JPY 49.350 IC JPY 49.347 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:02
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    17:30
    17:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    17:48
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:54
    Kazurashimabashihigashizume
    葛島橋東詰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:27
    Gomemmachi (Tosaden Kotsu)
    後免町(とさでん交通)
    Ga
    18:27
    18:29
    Gomenmachi
    後免町(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:31
    Nangoku Nokyoren-mae
    南国農協連前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:42
  2. 2
    13:25 - 18:42
    5h 17min JPY 47.390 IC JPY 47.387 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:25
    15:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    17:30
    17:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    17:48
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:52
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:31
    Nangoku Nokyoren-mae
    南国農協連前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:42
  3. 3
    13:25 - 18:42
    5h 17min JPY 47.390 IC JPY 47.387 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:25
    15:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    17:30
    17:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    17:48
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:52
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:31
    Nangoku Nokyoren-mae
    南国農協連前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:42
  4. 4
    13:25 - 18:42
    5h 17min JPY 47.310 IC JPY 47.307 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:25
    15:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    17:30
    17:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    17:48
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:54
    Kazurashimabashihigashizume
    葛島橋東詰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:27
    Gomemmachi (Tosaden Kotsu)
    後免町(とさでん交通)
    Ga
    18:27
    18:29
    Gomenmachi
    後免町(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:31
    Nangoku Nokyoren-mae
    南国農協連前
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:42
  5. 5
    12:55 - 21:37
    8h 42min JPY 308.700
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    12:55
    21:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.