Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
00:26 05/01, 2024
  1. 1
    06:51 - 12:44
    5h 53min JPY 50.840 IC JPY 50.837 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:16
    08:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:05
    11:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:44
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:58
    Kosoku Oitai
    高速小郡大板井
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:04
    Oitai
    大板井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:21
    Amagi(Amagi Tetsudo)
    甘木(甘木鉄道)
    Ga
    12:21
    12:24
    Amatetsu Amagi Sta.
    甘鉄甘木駅
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:44
    Megane-bashi
    目鏡橋
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:44
  2. 2
    05:45 - 12:44
    6h 59min JPY 22.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:28
    Kiyama
    基山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:21
    Amagi(Amagi Tetsudo)
    甘木(甘木鉄道)
    Ga
    12:21
    12:24
    Amatetsu Amagi Sta.
    甘鉄甘木駅
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:44
    Megane-bashi
    目鏡橋
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:44
  3. 3
    05:45 - 12:44
    6h 59min JPY 54.820 IC JPY 54.819 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:53
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:45
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    10:45
    10:53
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    2F24番のりば
    11:00
    12:19
    Kiseikan Mae
    希声館前
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:23
    Kiseikan Mae
    希声館前
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:44
    Megane-bashi
    目鏡橋
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:44
  4. 4
    05:45 - 12:44
    6h 59min JPY 54.760 IC JPY 54.759 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:28
    Kiyama
    基山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:21
    Amagi(Amagi Tetsudo)
    甘木(甘木鉄道)
    Ga
    12:21
    12:24
    Amatetsu Amagi Sta.
    甘鉄甘木駅
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:44
    Megane-bashi
    目鏡橋
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:44
  5. 5
    00:26 - 12:32
    12h 6min JPY 527.000
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    00:26
    12:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.