Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
19:39 04/28, 2024
  1. 1
    22:46 - 09:55
    11h 9min JPY 38.670 IC JPY 38.667 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:57
    Machida
    町田
    Ga
    West Exit
    23:57
    00:04
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:39
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:20
    06:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:20
    08:33
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:39
    Kazurashimabashihigashizume
    葛島橋東詰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:14
    Kagamigawabashi
    鏡川橋
    Ga
    09:14
    09:17
    Kagamigawabashi
    鏡川橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:49
    Nii Gakko-mae
    新居学校前
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:55
  2. 2
    20:36 - 09:56
    13h 20min JPY 16.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    20:50
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    22:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:02
    22:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:15
    08:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:51
    Nii-Tateishi
    新居立石
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:56
  3. 3
    19:52 - 09:56
    14h 4min JPY 13.710 IC JPY 13.701 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odawara
    小田原
    Ga
    21:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    21:25
    21:32
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:45
    08:15
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:18
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:51
    Nii-Tateishi
    新居立石
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:56
  4. 4
    05:45 - 12:44
    6h 59min JPY 49.760 IC JPY 49.757 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:31
    07:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:20
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:22
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    11:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gongen
    権現(高知市)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    12:44
  5. 5
    19:39 - 04:36
    8h 57min JPY 320.800
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    19:39
    04:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.