Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
08:00 04/28, 2024
  1. 1
    08:18 - 15:09
    6h 51min JPY 46.590 IC JPY 46.587 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:33
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:09
    15:00
    Kurokawa Onsen
    黒川温泉
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:09
  2. 2
    08:18 - 15:09
    6h 51min JPY 44.550 IC JPY 44.547 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:33
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:38
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:52
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:09
    15:00
    Kurokawa Onsen
    黒川温泉
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:09
  3. 3
    08:18 - 15:48
    7h 30min JPY 58.820 IC JPY 58.817 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:33
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:55
    09:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    12:51
    12:59
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    13:03
    15:39
    Kurokawa Onsen
    黒川温泉
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:48
  4. 4
    10:07 - 21:33
    11h 26min JPY 45.610 IC JPY 45.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:23
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:18
    15:08
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    15:08
    21:33
  5. 5
    08:00 - 21:00
    13h 0min JPY 468.000
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    08:00
    21:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.