Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
19:27 04/30, 2024
  1. 1
    19:43 - 07:30
    11h 47min JPY 52.770 IC JPY 52.767 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:57
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:16
    21:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:00
    07:05
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    07:08
    07:15
    Daniyama
    段山
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:30
  2. 2
    19:43 - 08:10
    12h 27min JPY 50.580 IC JPY 50.577 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:57
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:16
    21:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:34
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    05:48
    07:43
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:47
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19番乗り場
    08:00
    08:08
    Jikei Byoin Mae (Kumamoto)
    慈恵病院前(熊本市)
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:10
  3. 3
    19:43 - 08:12
    12h 29min JPY 50.790 IC JPY 50.789 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:57
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:53
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:46
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:43
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    07:43
    07:52
    Honmyoji-shita
    本妙寺下
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Oyamada (Kumamoto)
    小山田(熊本市)
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:02
    Oyamada (Kumamoto)
    小山田(熊本市)
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:09
    Jikei Byoin Mae (Kumamoto)
    慈恵病院前(熊本市)
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:12
  4. 4
    22:52 - 09:46
    10h 54min JPY 48.970 IC JPY 48.962 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:57
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    South Exit
    23:57
    00:02
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    北口3番のりば
    04:45
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:05
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:11
    Torichosuji
    通町筋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:29
    Daniyamamachi
    段山町
    Ga
    09:29
    09:46
  5. 5
    19:27 - 08:32
    13h 5min JPY 482.700
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    19:27
    08:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.