Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
01:21 05/22, 2024
  1. 1
    06:37 - 09:56
    3h 19min JPY 21.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    06:37
    06:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:40
    07:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:30
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    08:35
    08:38
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:50
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:50
    08:59
    Sakaemachi(Hokkaido)
    栄町(北海道)
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:18
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 10
    09:18
    09:28
    Nishi 4 Chome
    西4丁目
    Ga
    Inner Loop Exit
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:47
    Nissen-Jurokujo
    西線16条
    Ga
    Entrance
    09:47
    09:56
  2. 2
    06:02 - 10:28
    4h 26min JPY 9.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:48
    Sapporo
    札幌
    Ga
    09:48
    09:56
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:12
    Horohirabashi
    幌平橋
    Ga
    Exit 2
    10:12
    10:15
    Horohirabashi Eki-mae
    幌平橋駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Minami 17 Jonishi 18Chome
    南17条西18丁目
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:28
  3. 3
    06:02 - 10:29
    4h 27min JPY 9.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:48
    Sapporo
    札幌
    Ga
    09:48
    09:56
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:05
    Horohirabashi
    幌平橋
    Ga
    Exit 2
    10:05
    10:08
    Horohirabashi Eki-mae
    幌平橋駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:27
    Minami 15 Jonishi 19Chome
    南15条西19丁目
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:29
  4. 4
    06:02 - 10:38
    4h 36min JPY 9.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:38
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:38
    09:44
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:06
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 10
    10:06
    10:12
    Nishi 4 Chome
    西4丁目
    Ga
    Inner Loop Exit
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:29
    Nissen-Jurokujo
    西線16条
    Ga
    Entrance
    10:29
    10:38
  5. 5
    01:21 - 05:59
    4h 38min JPY 103.300
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    01:21
    05:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.