Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
04:15 05/22, 2024
  1. 1
    07:00 - 15:17
    8h 17min JPY 15.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:11
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:15
    11:25
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:28
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:09
    Sarugamori
    猿ヶ森
    Trạm Xe buýt
    13:09
    15:17
  2. 2
    07:00 - 15:17
    8h 17min JPY 11.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:35
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:08
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:11
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:25
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:28
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:09
    Sarugamori
    猿ヶ森
    Trạm Xe buýt
    13:09
    15:17
  3. 3
    06:07 - 15:17
    9h 10min JPY 13.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:57
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    07:57
    08:02
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:48
    Noheji Eki-mae
    野辺地駅前
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:52
    Noheji Eki-mae
    野辺地駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:59
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:02
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:09
    Sarugamori
    猿ヶ森
    Trạm Xe buýt
    13:09
    15:17
  4. 4
    06:07 - 15:17
    9h 10min JPY 11.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:41
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    07:55
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:17
    Noheji
    野辺地
    Ga
    09:17
    09:20
    Noheji Eki-mae
    野辺地駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:59
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:02
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:09
    Sarugamori
    猿ヶ森
    Trạm Xe buýt
    13:09
    15:17
  5. 5
    04:15 - 11:40
    7h 25min JPY 93.000
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    04:15
    11:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.