Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
16:22 04/28, 2024
  1. 1
    16:55 - 20:42
    3h 47min JPY 14.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    19:13
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    19:13
    19:19
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:30
    19:51
    Nitanda (Iwate)
    仁反田(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    19:51
    20:42
  2. 2
    16:55 - 20:42
    3h 47min JPY 14.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    19:13
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    19:13
    19:19
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:20
    19:30
    Morioka Bus Center(Nanak)
    盛岡バスセンター〔ななっく前・ななっく向〕
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:51
    Nitanda (Iwate)
    仁反田(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    19:51
    20:42
  3. 3
    16:55 - 20:42
    3h 47min JPY 14.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    19:13
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    19:13
    19:19
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:21
    19:33
    Morioka Bus Center(Shinmeicho‧Asuka Mansion-mae)
    盛岡バスセンター〔神明町・飛島マンション前〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Morioka Bus Center(Nanak)
    盛岡バスセンター〔ななっく前・ななっく向〕
    Trạm Xe buýt
    旧ななっく向13
    19:41
    19:51
    Nitanda (Iwate)
    仁反田(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    19:51
    20:42
  4. 4
    18:06 - 22:24
    4h 18min JPY 14.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    20:45
    20:51
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:55
    21:02
    Prefectural Office‧Shiyakusho Mae (Iwate)
    県庁・市役所前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    21:02
    22:24
  5. 5
    16:22 - 23:29
    7h 7min JPY 100.500
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    16:22
    23:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.