Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
15:10 04/27, 2024
  1. 1
    15:44 - 22:37
    6h 53min JPY 23.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:06
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:22
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:49
    Arato
    荒砥
    Ga
    21:49
    22:37
  2. 2
    15:44 - 22:37
    6h 53min JPY 21.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:06
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:27
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:44
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:49
    Arato
    荒砥
    Ga
    21:49
    22:37
  3. 3
    15:44 - 22:37
    6h 53min JPY 21.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:06
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:27
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:14
    Imaizumi
    今泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:49
    Arato
    荒砥
    Ga
    21:49
    22:37
  4. 4
    15:15 - 22:37
    7h 22min JPY 20.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:19
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    18:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:27
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:44
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:49
    Arato
    荒砥
    Ga
    21:49
    22:37
  5. 5
    15:10 - 01:15
    10h 5min JPY 185.800
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    15:10
    01:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.