Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
08:13 04/28, 2024
  1. 1
    08:59 - 14:24
    5h 25min JPY 22.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:18
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:10
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:07
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    14:07
    14:24
  2. 2
    10:21 - 15:26
    5h 5min JPY 22.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    13:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:22
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:09
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    15:09
    15:26
  3. 3
    08:59 - 15:28
    6h 29min JPY 19.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:18
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:13
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    15:11
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    15:11
    15:28
  4. 4
    08:59 - 15:33
    6h 34min JPY 19.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:18
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:06
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:19
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    15:11
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    15:11
    15:13
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:28
    Tax office Mae
    税務署前
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:33
  5. 5
    08:13 - 18:20
    10h 7min JPY 191.600
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    08:13
    18:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.