Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
19:32 04/30, 2024
  1. 1
    21:16 - 11:04
    13h 48min JPY 23.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:49
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    08:49
    08:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:57
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:00
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:57
    Tsugawa IC-Mae
    津川インター前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:04
  2. 2
    20:16 - 11:04
    14h 48min JPY 23.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:41
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:49
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    08:49
    08:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:57
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:00
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:57
    Tsugawa IC-Mae
    津川インター前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:04
  3. 3
    20:11 - 11:04
    14h 53min JPY 25.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:19
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:41
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    09:41
    09:46
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:57
    Tsugawa IC-Mae
    津川インター前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:04
  4. 4
    20:11 - 11:04
    14h 53min JPY 24.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:42
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:49
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    08:49
    08:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:57
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:00
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:57
    Tsugawa IC-Mae
    津川インター前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:04
  5. 5
    19:32 - 06:40
    11h 8min JPY 225.400
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    19:32
    06:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.