Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
04:07 04/28, 2024
  1. 1
    06:07 - 11:44
    5h 37min JPY 20.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:27
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:33
    Bandaiatami
    磐梯熱海
    Ga
    11:33
    11:44
  2. 2
    07:00 - 12:43
    5h 43min JPY 20.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    10:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:32
    Bandaiatami
    磐梯熱海
    Ga
    12:32
    12:43
  3. 3
    07:00 - 12:56
    5h 56min JPY 21.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    10:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:29
    10:39
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    10:40
    12:18
    Copal-mae(Fukushima)
    コパル前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:22
    Copal-mae(Fukushima)
    コパル前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:54
    Koriyama Yracs Atami
    郡山ユラックス熱海
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:56
  4. 4
    08:07 - 13:44
    5h 37min JPY 36.970 IC JPY 36.969 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:33
    Bandaiatami
    磐梯熱海
    Ga
    13:33
    13:44
  5. 5
    04:07 - 14:16
    10h 9min JPY 237.300
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    04:07
    14:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.