Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
20:19 04/28, 2024
  1. 1
    21:16 - 12:06
    14h 50min JPY 27.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:05
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:49
    Hitachiomiya
    常陸大宮
    Ga
    11:49
    11:54
    Omiya Eki-mae (Ibaraki)
    大宮駅前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:06
    Roadside Station Ka Wa Plaza
    道の駅かわプラザ
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:06
  2. 2
    21:16 - 12:24
    15h 8min JPY 22.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:55
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:54
    Nogamihara
    野上原
    Ga
    11:54
    12:24
  3. 3
    08:07 - 14:27
    6h 20min JPY 32.750 IC JPY 32.747 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:57
    Nogamihara
    野上原
    Ga
    13:57
    14:27
  4. 4
    08:07 - 14:31
    6h 24min JPY 32.950 IC JPY 32.947 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:47
    Hitachiomiya
    常陸大宮
    Ga
    13:47
    13:52
    Omiya Eki-mae (Ibaraki)
    大宮駅前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:31
    Roadside Station Ka Wa Plaza
    道の駅かわプラザ
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:31
  5. 5
    20:19 - 08:19
    12h 0min JPY 239.300
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    20:19
    08:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.