Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
07:16 05/01, 2024
  1. 1
    08:07 - 14:43
    6h 36min JPY 33.870 IC JPY 33.869 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:47
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    14:07
    Iwashima
    岩島
    Ga
    14:07
    14:43
  2. 2
    08:29 - 15:02
    6h 33min JPY 45.280 IC JPY 45.277 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:04
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:12
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    14:12
    14:14
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:35
    Higashiagatsuma Town Hall
    東吾妻町役場
    Trạm Xe buýt
    14:42
    15:02
    Tengu no Yu
    天狗の湯
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:02
  3. 3
    08:07 - 15:02
    6h 55min JPY 33.790 IC JPY 33.785 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:52
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:12
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    14:12
    14:14
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:35
    Higashiagatsuma Town Hall
    東吾妻町役場
    Trạm Xe buýt
    14:42
    15:02
    Tengu no Yu
    天狗の湯
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:02
  4. 4
    08:59 - 17:10
    8h 11min JPY 24.700 IC JPY 24.697 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:18
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    13:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    15:04
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:18
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    16:22
    Gummaharamachi
    群馬原町
    Ga
    16:22
    16:24
    Haramachi Sta. (Gunma)
    原町駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:42
    17:10
    Tengu no Yu
    天狗の湯
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:10
  5. 5
    07:16 - 20:37
    13h 21min JPY 281.100
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    07:16
    20:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.