Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
00:19 05/02, 2024
  1. 1
    06:07 - 14:45
    8h 38min JPY 32.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:22
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:32
    Fukumitsu
    福光
    Ga
    14:32
    14:35
    Fukumitsu Sta.
    福光駅
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:45
    Roadside Station Fukumitsu
    道の駅福光
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:45
  2. 2
    06:07 - 14:45
    8h 38min JPY 33.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:59
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:37
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:32
    Fukumitsu
    福光
    Ga
    14:32
    14:35
    Fukumitsu Sta.
    福光駅
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:45
    Roadside Station Fukumitsu
    道の駅福光
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:45
  3. 3
    06:02 - 14:45
    8h 43min JPY 55.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    12:30
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:58
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:09
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:37
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:32
    Fukumitsu
    福光
    Ga
    14:32
    14:35
    Fukumitsu Sta.
    福光駅
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:45
    Roadside Station Fukumitsu
    道の駅福光
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:45
  4. 4
    08:29 - 16:46
    8h 17min JPY 68.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:09
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:46
    Roadside Station Fukumitsu
    道の駅福光
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:46
  5. 5
    00:19 - 15:17
    14h 58min JPY 349.500
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    00:19
    15:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.