Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
04:01 05/01, 2024
  1. 1
    06:07 - 13:36
    7h 29min JPY 33.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:06
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    North Exit
    13:06
    13:36
  2. 2
    06:07 - 13:55
    7h 48min JPY 33.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:19
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:33
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    West Exit
    13:33
    13:36
    Nishi Kanazawa Sta. West Exit
    西金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:43
    Morito (Ishikawa)
    森戸(石川県)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:55
  3. 3
    06:07 - 14:01
    7h 54min JPY 33.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    12:49
    12:55
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:22
    13:54
    Kaminomachi
    神野町
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:01
  4. 4
    06:02 - 14:53
    8h 51min JPY 57.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    12:30
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:58
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:11
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    13:36
    13:42
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:07
    14:41
    Morito (Ishikawa)
    森戸(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:53
  5. 5
    04:01 - 19:11
    15h 10min JPY 356.800
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    04:01
    19:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.