Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
09:02 05/01, 2024
  1. 1
    10:21 - 16:49
    6h 28min JPY 26.320 IC JPY 26.318 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    14:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:58
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    15:58
    16:02
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:12
    16:42
    Fujimi Onsen
    富士見温泉
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:49
  2. 2
    10:21 - 17:16
    6h 55min JPY 24.360 IC JPY 24.358 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    14:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    16:03
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:21
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    16:21
    16:25
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:40
    17:08
    Sangoji Iriguchi
    珊瑚寺入口
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:16
  3. 3
    10:21 - 17:27
    7h 6min JPY 24.450 IC JPY 24.448 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    14:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:43
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    16:43
    16:47
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:50
    17:20
    Fujimi Onsen
    富士見温泉
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:27
  4. 4
    10:17 - 17:27
    7h 10min JPY 47.810 IC JPY 47.805 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:17
    10:20
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:20
    10:40
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:43
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    16:43
    16:47
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:50
    17:20
    Fujimi Onsen
    富士見温泉
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:27
  5. 5
    09:02 - 21:49
    12h 47min JPY 265.900
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    09:02
    21:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.