Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
22:07 04/27, 2024
  1. 1
    06:07 - 12:54
    6h 47min JPY 27.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:36
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:33
    Komoro
    小諸
    Ga
    12:33
    12:54
  2. 2
    07:00 - 13:29
    6h 29min JPY 26.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:45
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:13
    Higashikomoro
    東小諸
    Ga
    13:13
    13:29
  3. 3
    07:00 - 13:46
    6h 46min JPY 27.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:45
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    Tateshina Exit
    12:45
    12:51
    Sakudaira Sta.
    佐久平駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:22
    13:38
    JR Bus Komoro Branch Mae
    JRバス小諸支店前
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:46
  4. 4
    08:07 - 14:17
    6h 10min JPY 34.520 IC JPY 34.517 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    13:20
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:56
    Komoro
    小諸
    Ga
    13:56
    14:17
  5. 5
    22:07 - 11:31
    13h 24min JPY 351.500
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    22:07
    11:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.