Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
04:49 04/28, 2024
  1. 1
    06:07 - 13:09
    7h 2min JPY 26.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:44
    Joshufukushima
    上州福島
    Ga
    12:44
    13:09
  2. 2
    08:07 - 13:49
    5h 42min JPY 33.900 IC JPY 33.899 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:24
    Joshufukushima
    上州福島
    Ga
    13:24
    13:49
  3. 3
    06:07 - 13:49
    7h 42min JPY 24.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:42
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:24
    Joshufukushima
    上州福島
    Ga
    13:24
    13:49
  4. 4
    08:07 - 14:54
    6h 47min JPY 33.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    13:45
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:52
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:29
    Joshufukushima
    上州福島
    Ga
    14:29
    14:54
  5. 5
    04:49 - 17:36
    12h 47min JPY 327.700
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    04:49
    17:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.