Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
11:16 05/15, 2024
  1. 1
    13:57 - 19:26
    5h 29min JPY 48.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:45
    18:30
    Ishioka
    石岡〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:33
    Highway Ishioka Higashi
    高速石岡東
    Trạm Xe buýt
    18:34
    18:45
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:12
    Omagari Minami
    大曲南
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:26
  2. 2
    13:57 - 19:26
    5h 29min JPY 48.320 IC JPY 48.317 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:07
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    18:26
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    18:26
    18:30
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:00
    19:12
    Omagari Minami
    大曲南
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:26
  3. 3
    12:06 - 19:26
    7h 20min JPY 24.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    16:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:40
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    18:40
    18:44
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:00
    19:12
    Omagari Minami
    大曲南
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:26
  4. 4
    11:16 - 23:11
    11h 55min JPY 241.900
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    11:16
    23:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.