Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
02:22 05/01, 2024
  1. 1
    06:07 - 15:00
    8h 53min JPY 34.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    12:29
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    14:39
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    14:39
    15:00
  2. 2
    06:07 - 15:01
    8h 54min JPY 34.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:59
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    14:39
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    14:39
    14:42
    Nadacho 5Chome
    名田町五丁目
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:53
    Soja (Gifu)
    総社(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:01
  3. 3
    06:07 - 15:15
    9h 8min JPY 34.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:59
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    14:39
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    14:39
    14:42
    Hida Japan Agricultural Cooperatives Takayama Branch Mae
    飛騨農協高山支店前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:11
    Kusakabe Folk Art Exit
    日下部民芸館口
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:15
  4. 4
    06:07 - 15:15
    9h 8min JPY 34.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:59
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    14:39
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    14:39
    14:45
    Rokenhanasato-mae
    老健はなさと前
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:11
    Kusakabe Folk Art Exit
    日下部民芸館口
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:15
  5. 5
    02:22 - 18:30
    16h 8min JPY 362.800
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    02:22
    18:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.