Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
12:16 04/28, 2024
  1. 1
    13:57 - 18:42
    4h 45min JPY 46.500 IC JPY 46.493 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:34
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    18:34
    18:42
  2. 2
    13:57 - 18:42
    4h 45min JPY 46.470 IC JPY 46.457 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:29
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:34
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    18:34
    18:42
  3. 3
    13:07 - 19:28
    6h 21min JPY 25.320 IC JPY 25.312 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    18:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:17
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:20
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    19:20
    19:28
  4. 4
    13:07 - 19:42
    6h 35min JPY 24.320 IC JPY 24.306 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    17:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:57
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:34
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    19:34
    19:42
  5. 5
    12:16 - 00:41
    12h 25min JPY 254.900
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    12:16
    00:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.