Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
03:11 04/29, 2024
  1. 1
    07:12 - 16:17
    9h 5min JPY 33.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    14:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    14:54
    14:59
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:13
    16:14
    Onyu Shinmachi
    大丹生新町
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:17
  2. 2
    08:07 - 17:17
    9h 10min JPY 57.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:25
    15:20
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:13
    17:14
    Onyu Shinmachi
    大丹生新町
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:17
  3. 3
    06:02 - 17:17
    11h 15min JPY 58.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:54
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    13:54
    14:07
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    16:01
    16:06
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:13
    17:14
    Onyu Shinmachi
    大丹生新町
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:17
  4. 4
    06:02 - 18:17
    12h 15min JPY 54.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    13:24
    13:30
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:30
    16:30
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:34
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:13
    18:14
    Onyu Shinmachi
    大丹生新町
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:17
  5. 5
    03:11 - 19:37
    16h 26min JPY 390.100
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    03:11
    19:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.