Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
14:19 05/01, 2024
  1. 1
    15:44 - 22:59
    7h 15min JPY 33.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:06
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    20:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    22:52
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:52
    22:59
  2. 2
    15:37 - 22:59
    7h 22min JPY 62.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:35
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    21:40
    21:44
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:05
    22:17
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:25
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:52
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:52
    22:59
  3. 3
    15:01 - 00:08
    9h 7min JPY 55.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    18:15
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:26
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:54
    22:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:39
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    00:01
    00:08
  4. 4
    15:01 - 00:08
    9h 7min JPY 55.600 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    18:15
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:26
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    21:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:39
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    00:01
    00:08
  5. 5
    14:19 - 06:20
    16h 1min JPY 317.300
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    14:19
    06:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.