Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
01:36 04/29, 2024
  1. 1
    06:12 - 11:47
    5h 35min JPY 23.420 IC JPY 23.414 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:34
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:14
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:44
    Higashimatsuyama
    東松山
    Ga
    East Exit
    11:44
    11:47
  2. 2
    06:12 - 12:03
    5h 51min JPY 23.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:34
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:19
    Konosu
    鴻巣
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:22
    Konosu Sta. West Exit
    鴻巣駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:01
    Higashimatsuyama Sta. (East Exit)
    東松山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:03
  3. 3
    07:12 - 12:50
    5h 38min JPY 23.420 IC JPY 23.414 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:14
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:47
    Higashimatsuyama
    東松山
    Ga
    East Exit
    12:47
    12:50
  4. 4
    08:07 - 12:59
    4h 52min JPY 29.480 IC JPY 29.471 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:53
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:56
    Higashimatsuyama
    東松山
    Ga
    East Exit
    12:56
    12:59
  5. 5
    01:36 - 14:14
    12h 38min JPY 322.700
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    01:36
    14:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.