Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
01:51 04/29, 2024
  1. 1
    06:12 - 16:08
    9h 56min JPY 34.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:34
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    13:22
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    15:28
    Miyama
    美山
    Ga
    15:28
    15:31
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    16:08
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:08
  2. 2
    06:12 - 16:08
    9h 56min JPY 34.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:34
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    13:22
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    13:22
    13:27
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:05
    14:45
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    16:08
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:08
  3. 3
    08:29 - 17:36
    9h 7min JPY 68.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:25
    15:20
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:35
    16:12
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:36
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:36
  4. 4
    08:07 - 17:36
    9h 29min JPY 68.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:25
    15:20
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:35
    16:12
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:36
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:36
  5. 5
    01:51 - 18:12
    16h 21min JPY 389.700
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    01:51
    18:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.