Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
03:28 05/17, 2024
  1. 1
    06:07 - 12:25
    6h 18min JPY 23.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:44
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    11:44
    11:46
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:03
    Sports-hiroba mae
    スポーツ広場前(柏市)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:25
  2. 2
    06:07 - 12:45
    6h 38min JPY 23.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:15
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:57
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    11:57
    11:59
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:09
    Shiyakusho (Abiko City Hall)
    市役所(我孫子市)
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:12
    Shiyakusho (Abiko City Hall)
    市役所(我孫子市)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:23
    Sports-hiroba mae
    スポーツ広場前(柏市)
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:45
  3. 3
    08:07 - 13:02
    4h 55min JPY 29.500 IC JPY 29.493 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:27
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    12:27
    12:29
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:40
    Sports-hiroba mae
    スポーツ広場前(柏市)
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:02
  4. 4
    08:29 - 13:20
    4h 51min JPY 40.580 IC JPY 40.575 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:44
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    12:44
    12:46
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:58
    Sports-hiroba mae
    スポーツ広場前(柏市)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:20
  5. 5
    03:28 - 16:33
    13h 5min JPY 314.700
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    03:28
    16:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.