Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:37 - 23:518h 14min JPY 64.420 Đổi tàu 6 lần
- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
15:37Walk120m 3min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
15:404 StopsHakodate Taxi Hakodate Sta. Kuko LineHakodate Teisan Bus Hakodate Sta. Kuko Line đến Hakodate Airport (Bus)JPY 500 20minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Hakodate Airport (Bus) Bảng giờ- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
16:00Walk195m 4min16:451 StopsADOADO60 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 27.700 1h 25minHakodate Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ19:001 StopsANAANA39 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 32.600 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
20:20Walk149m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
20:301 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Shijo OmiyaJPY 1.340 50minOsaka Airport(Itami) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
21:20Walk255m 11min21:3111 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Maibara Sân ga: 255minKyoto Đến Maibara Bảng giờ22:481 StopsJR Hokuriku Main Line Rapidđến Tsuruga Sân ga: 6JPY 1.690 32minMaibara Đến Tsuruga Bảng giờ23:22- Nanjo
- 南条
- Ga
23:40Walk856m 11min -
215:44 - 00:018h 17min JPY 34.510 Đổi tàu 3 lần15:4416:205 StopsHayabusaHayabusa 40 đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back3h 47min
JPY 10.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 18.860 Toa Xanh JPY 27.240 Gran Class 20:215 StopsKagayakiKagayaki 517 đến TsurugaJPY 15.840 2h 31minJPY 7.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.940 Toa Xanh JPY 23.320 Gran Class 23:22- Nanjo
- 南条
- Ga
23:50Walk856m 11min -
315:37 - 00:018h 24min JPY 62.600 Đổi tàu 5 lần
- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
15:37Walk120m 3min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
15:404 StopsHakodate Taxi Hakodate Sta. Kuko LineHakodate Teisan Bus Hakodate Sta. Kuko Line đến Hakodate Airport (Bus)JPY 500 20minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Hakodate Airport (Bus) Bảng giờ- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
16:00Walk195m 4min16:451 StopsADOADO60 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 27.700 1h 25minHakodate Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ20:351 StopsANAANA759 đến Komatsu Airport Sân ga: Terminal 2JPY 30.800 1h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
21:40Walk306m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
22:057 StopsHokuriku Railroad Komatsu Kuko Line北鉄加賀バス 小松空港線 đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)JPY 280 12minKomatsu Airport (Bus) Đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop) Bảng giờ- Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
- 小松駅(石川県)〔バス停〕
- Trạm Xe buýt
22:17Walk97m 8min22:453 StopsTsurugiTsurugi 61 đến Tsuruga Sân ga: 12JPY 860 24minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 6.720 Gran Class 23:22- Nanjo
- 南条
- Ga
23:50Walk856m 11min -
416:55 - 06:0013h 5min JPY 37.460 Đổi tàu 4 lần16:5517:264 StopsHayabusaHayabusa 44 đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back3h 35min
JPY 10.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 18.860 Toa Xanh JPY 27.240 Gran Class 21:293 StopsKagayakiKagayaki 519 đến Kanazawa Lên xe: Middle/BackJPY 15.290 2h 3minJPY 7.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.550 Toa Xanh JPY 21.930 Gran Class - Kanazawa
- 金沢
- Ga
- Kanazawa Port Gate(West Gate)
23:32Walk200m 6min- Kanazawa Sta. West Exit
- 金沢駅西口
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
23:503 Stops京福バス かがやき最終便連絡バスđến Fukui Sta.JPY 3.500 1h 25minKanazawa Sta. West Exit Đến Fukui Sta. Higashi-guchi Bảng giờ- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
01:15Walk151m 8min05:21- Nanjo
- 南条
- Ga
05:49Walk856m 11min -
515:07 - 07:2016h 13min JPY 326.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.