Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
06:01 05/11, 2024
  1. 1
    06:07 - 11:46
    5h 39min JPY 23.200 IC JPY 23.198 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:20
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:44
    Kami-itabashi
    上板橋
    Ga
    North Exit(West)
    11:44
    11:46
  2. 2
    06:07 - 11:46
    5h 39min JPY 23.200 IC JPY 23.198 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:23
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:44
    Kami-itabashi
    上板橋
    Ga
    North Exit(West)
    11:44
    11:46
  3. 3
    08:07 - 12:06
    3h 59min JPY 29.280 IC JPY 29.273 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:50
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:04
    Kami-itabashi
    上板橋
    Ga
    North Exit(West)
    12:04
    12:06
  4. 4
    08:07 - 12:16
    4h 9min JPY 28.990 IC JPY 28.979 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:53
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:14
    Kami-itabashi
    上板橋
    Ga
    North Exit(West)
    12:14
    12:16
  5. 5
    06:01 - 18:59
    12h 58min JPY 272.600
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    06:01
    18:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.