Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
18:22 04/27, 2024
  1. 1
    19:12 - 07:01
    11h 49min JPY 27.260 IC JPY 27.256 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    22:28
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    22:28
    22:34
    Ichinoseki Eki-mae (Ichinoseki Sta.)
    一関駅前〔一ノ関駅〕
    Trạm Xe buýt
    23:42
    05:20
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:43
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:54
    Yukarigaoka
    ユーカリが丘
    Ga
    North Exit(Keisei)
    06:54
    07:01
  2. 2
    19:12 - 07:01
    11h 49min JPY 27.460 IC JPY 27.456 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    22:28
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    22:28
    22:34
    Ichinoseki Eki-mae (Ichinoseki Sta.)
    一関駅前〔一ノ関駅〕
    Trạm Xe buýt
    23:42
    05:20
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:43
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:54
    Yukarigaoka
    ユーカリが丘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    06:59
    Chiku Center
    地区センター
    Ga
    06:59
    07:01
  3. 3
    19:12 - 07:12
    12h 0min JPY 27.800 IC JPY 27.796 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:05
    Yukarigaoka
    ユーカリが丘
    Ga
    North Exit(Keisei)
    07:05
    07:12
  4. 4
    19:25 - 08:13
    12h 48min JPY 23.950 IC JPY 23.941 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:31
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:33
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    07:33
    07:39
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:06
    Yukarigaoka
    ユーカリが丘
    Ga
    North Exit(Keisei)
    08:06
    08:13
  5. 5
    18:22 - 07:39
    13h 17min JPY 276.400
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    18:22
    07:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.