Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:29 - 12:023h 33min JPY 39.760 IC JPY 39.755 Đổi tàu 3 lần
- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
08:29Walk141m 3min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
08:3225 StopsHakodate Bus [96]đến Hakodate Airport (Bus)JPY 340 33minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Hakodate Airport (Bus) Bảng giờ- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:05Walk172m 4min09:451 StopsJALJAL584 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 38.750 1h 30minHakodate Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:20Walk0m 10min11:302 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ11:522 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 150 IC JPY 146 5minHamamatsucho Đến Yurakucho Bảng giờ- Yurakucho
- 有楽町
- Ga
- Ginza Exit
11:57Walk378m 5min -
208:29 - 12:304h 1min JPY 39.680 IC JPY 39.673 Đổi tàu 2 lần
- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
08:29Walk141m 3min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
08:3225 StopsHakodate Bus [96]đến Hakodate Airport (Bus)JPY 340 33minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Hakodate Airport (Bus) Bảng giờ- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:05Walk172m 4min09:451 StopsJALJAL584 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 38.750 1h 30minHakodate Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:20Walk0m 10min11:476 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 12minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
4 StopsToei Asakusa Lineđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: BackJPY 220 IC JPY 220 8minSengakuji Đến Higashi-ginza Bảng giờ- Higashi-ginza
- 東銀座
- Ga
- Exit A1
12:20Walk548m 10min -
308:59 - 14:205h 21min JPY 24.160 Đổi tàu 2 lần08:5909:3512 StopsHayabusaHayabusa 18 đến Tokyo Lên xe: Middle/Back4h 29min
JPY 11.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 20.600 Toa Xanh JPY 28.980 Gran Class 14:131 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: FrontJPY 12.430 2minTokyo Đến Yurakucho Bảng giờ- Yurakucho
- 有楽町
- Ga
- Ginza Exit
14:15Walk378m 5min -
408:59 - 14:225h 23min JPY 24.340 IC JPY 24.338 Đổi tàu 2 lần08:5909:3512 StopsHayabusaHayabusa 18 đến Tokyo Lên xe: Middle/BackJPY 12.430 4h 29min
JPY 11.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 20.600 Toa Xanh JPY 28.980 Gran Class 14:171 StopsTokyo Metro Marunouchi Lineđến Honancho Sân ga: 1 Lên xe: 2JPY 180 IC JPY 178 2minTokyo Đến Ginza Bảng giờ- Ginza
- 銀座
- Ga
- Exit C2
14:19Walk192m 3min -
508:11 - 21:1113h 0min JPY 270.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.