Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
08:37 05/01, 2024
  1. 1
    12:12 - 19:47
    7h 35min JPY 69.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:12
    12:15
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:48
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:30
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    17:35
    17:36
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:01
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:07
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Kasumi
    香住
    Ga
    19:33
    19:47
  2. 2
    11:37 - 19:47
    8h 10min JPY 69.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:37
    11:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:40
    12:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:30
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    17:35
    17:36
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:01
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:07
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Kasumi
    香住
    Ga
    19:33
    19:47
  3. 3
    08:48 - 21:03
    12h 15min JPY 57.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    12:10
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:56
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:49
    Kasumi
    香住
    Ga
    20:49
    21:03
  4. 4
    08:48 - 21:03
    12h 15min JPY 56.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    12:10
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:03
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:56
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:49
    Kasumi
    香住
    Ga
    20:49
    21:03
  5. 5
    08:37 - 04:01
    19h 24min JPY 401.000
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    08:37
    04:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.