Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
00:26 05/23, 2024
  1. 1
    08:07 - 11:38
    3h 31min JPY 28.930 IC JPY 28.929 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    天王洲アイル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    11:16
    11:26
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    天王洲アイル(りんかい線)
    Ga
    Exit A
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:29
    Tokyo-Teleport
    東京テレポート
    Ga
    Exit B
    11:29
    11:38
  2. 2
    06:07 - 11:44
    5h 37min JPY 24.090 IC JPY 24.085 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:38
    Odaiba-kaihinkoen
    お台場海浜公園
    Ga
    North Exit
    11:38
    11:44
  3. 3
    08:07 - 11:48
    3h 41min JPY 28.750 IC JPY 28.747 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(Keikyu)
    11:18
    11:23
    Shinagawa Sta. Konan-guchi
    品川駅港南口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odaiba Kaihin Koen Sta. Mae
    お台場海浜公園駅前
    Trạm Xe buýt
    11:47
    Daiba Nichome
    台場二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:48
  4. 4
    06:07 - 11:49
    5h 42min JPY 24.090 IC JPY 24.085 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:20
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:43
    Odaiba-kaihinkoen
    お台場海浜公園
    Ga
    North Exit
    11:43
    11:49
  5. 5
    00:26 - 13:33
    13h 7min JPY 328.700
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    00:26
    13:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.