Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
11:48 04/28, 2024
  1. 1
    13:57 - 17:51
    3h 54min JPY 45.560 IC JPY 45.553 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    17:47
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    17:47
    17:51
  2. 2
    13:57 - 18:05
    4h 8min JPY 45.560 IC JPY 45.553 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:01
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    18:01
    18:05
  3. 3
    12:06 - 18:13
    6h 7min JPY 24.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    17:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:53
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:09
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    18:09
    18:13
  4. 4
    12:06 - 18:20
    6h 14min JPY 23.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    16:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    18:16
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    18:16
    18:20
  5. 5
    11:48 - 01:41
    13h 53min JPY 293.200
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    11:48
    01:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.