Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
22:37 04/28, 2024
  1. 1
    08:07 - 12:10
    4h 3min JPY 29.160 IC JPY 29.153 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    11:44
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    11:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:58
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:00
    12:07
    Kaigan-dori (Kamakura)
    海岸通り(鎌倉市)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:10
  2. 2
    08:07 - 12:18
    4h 11min JPY 29.160 IC JPY 29.153 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:04
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:11
    Yuigahama
    由比ヶ浜
    Ga
    12:11
    12:18
  3. 3
    08:07 - 12:32
    4h 25min JPY 29.160 IC JPY 29.153 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    12:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:25
    Yuigahama
    由比ヶ浜
    Ga
    12:25
    12:32
  4. 4
    06:12 - 12:32
    6h 20min JPY 24.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:34
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:53
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:25
    Yuigahama
    由比ヶ浜
    Ga
    12:25
    12:32
  5. 5
    22:37 - 12:37
    14h 0min JPY 359.500
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    22:37
    12:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.