Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
18:09 04/30, 2024
  1. 1
    19:12 - 06:36
    11h 24min JPY 26.320 IC JPY 26.314 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:24
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:32
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    06:32
    06:36
  2. 2
    19:12 - 07:10
    11h 58min JPY 27.430 IC JPY 27.425 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    06:20
    Kawasaki Station East Exit (La Cittadella)
    川崎駅東口〔ラ・チッタデッラ前〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:31
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:00
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:06
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    07:06
    07:10
  3. 3
    18:55 - 07:10
    12h 15min JPY 26.410 IC JPY 26.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:21
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:06
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    07:06
    07:10
  4. 4
    19:25 - 08:31
    13h 6min JPY 24.040 IC JPY 24.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:31
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:28
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:27
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    08:27
    08:31
  5. 5
    18:09 - 08:03
    13h 54min JPY 294.000
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    18:09
    08:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.