Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
00:07 05/02, 2024
  1. 1
    08:07 - 15:02
    6h 55min JPY 60.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:42
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    14:42
    15:02
  2. 2
    08:07 - 15:21
    7h 14min JPY 57.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:40
    12:44
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    13:12
    14:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:41
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:17
    Matsunawate
    松縄手
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:21
  3. 3
    06:02 - 15:21
    9h 19min JPY 67.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:05
    13:09
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    13:12
    14:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:41
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:17
    Matsunawate
    松縄手
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:21
  4. 4
    06:07 - 16:21
    10h 14min JPY 34.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:44
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    16:09
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    16:09
    16:12
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:17
    Matsunawate
    松縄手
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:21
  5. 5
    00:07 - 18:05
    17h 58min JPY 452.300
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    00:07
    18:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.