Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
10:32 05/01, 2024
  1. 1
    10:47 - 17:23
    6h 36min JPY 71.000 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:47
    10:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:50
    11:11
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:14
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:27
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:31
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:40
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    16:37
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:51
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    16:51
    16:54
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:57
    17:02
    Nishino Mae
    西の前
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:23
  2. 2
    13:57 - 18:39
    4h 42min JPY 45.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:57
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    17:53
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:08
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    18:08
    18:11
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:13
    18:18
    Nishino Mae
    西の前
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:39
  3. 3
    13:57 - 18:42
    4h 45min JPY 45.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:57
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    17:53
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:08
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    18:08
    18:11
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:13
    18:33
    Urushiyama (Kanagawa)
    漆山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:42
  4. 4
    13:30 - 18:42
    5h 12min JPY 40.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:30
    13:33
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:33
    14:06
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:10
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:00
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    17:53
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:08
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    18:08
    18:11
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:13
    18:33
    Urushiyama (Kanagawa)
    漆山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:42
  5. 5
    10:32 - 00:27
    13h 55min JPY 297.500
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    10:32
    00:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.