Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
12:51 04/28, 2024
  1. 1
    13:57 - 23:18
    9h 21min JPY 59.220 IC JPY 59.217 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    19:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:49
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:11
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    21:11
    23:18
  2. 2
    13:57 - 23:18
    9h 21min JPY 69.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:40
    18:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:50
    19:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:49
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:11
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    21:11
    23:18
  3. 3
    13:07 - 00:14
    11h 7min JPY 33.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    18:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:45
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:07
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    22:07
    00:14
  4. 4
    13:30 - 00:29
    10h 59min JPY 74.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:30
    13:33
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:33
    14:06
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:10
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:40
    18:44
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    19:12
    20:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:22
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    22:22
    00:29
  5. 5
    12:51 - 06:51
    18h 0min JPY 377.600
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    12:51
    06:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.