Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
05:53 05/16, 2024
  1. 1
    06:02 - 13:39
    7h 37min JPY 34.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:28
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:22
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    13:22
    13:39
  2. 2
    06:02 - 14:09
    8h 7min JPY 51.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    13:52
    14:09
  3. 3
    06:02 - 14:09
    8h 7min JPY 51.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    12:15
    12:19
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:30
    13:06
    Kariyashi Sta. Ent.
    刈谷市駅口
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:13
    Kariyashi
    刈谷市
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:29
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    13:52
    14:09
  4. 4
    06:02 - 14:24
    8h 22min JPY 50.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:41
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    14:07
    14:24
  5. 5
    05:53 - 22:23
    16h 30min JPY 378.100
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    05:53
    22:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.