Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
19:27 05/04, 2024
  1. 1
    20:11 - 10:05
    13h 54min JPY 38.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    09:23
    09:31
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    E2のりば
    09:31
    09:36
    Keihan 7 Jo
    京阪七条
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:42
    Shichijo
    七条
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:54
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:02
    Mototanaka
    元田中
    Ga
    North Exit
    10:02
    10:05
  2. 2
    20:11 - 10:06
    13h 55min JPY 40.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    23:05
    06:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:48
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:39
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    Exit 2
    09:39
    09:43
    Shijo Karasuma
    四条烏丸[地下鉄四条駅]
    Trạm Xe buýt
    Fのりば
    09:44
    10:05
    Asukaicho
    飛鳥井町
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:06
  3. 3
    20:11 - 10:07
    13h 56min JPY 37.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    09:23
    09:31
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    09:31
    10:06
    Asukaicho
    飛鳥井町
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:07
  4. 4
    20:11 - 10:07
    13h 56min JPY 40.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    23:05
    06:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:48
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    09:23
    09:31
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    09:31
    10:06
    Asukaicho
    飛鳥井町
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:07
  5. 5
    19:27 - 13:41
    18h 14min JPY 364.000
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    19:27
    13:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.