Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
15:14 04/27, 2024
  1. 1
    15:37 - 21:35
    5h 58min JPY 40.620 IC JPY 40.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    20:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:31
    20:45
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:01
    Kuwana
    桑名
    Ga
    East Exit
    21:01
    21:06
    Kuwana Eki-mae
    桑名駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:10
    21:30
    Nagashima Kaigan
    長島海岸
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:35
  2. 2
    15:44 - 00:35
    8h 51min JPY 31.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:06
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    20:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:01
    Kuwana
    桑名
    Ga
    East Exit
    23:01
    00:35
  3. 3
    17:47 - 01:35
    7h 48min JPY 49.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    23:24
    23:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:06
    Masuo
    益生
    Ga
    00:06
    01:35
  4. 4
    15:14 - 07:53
    16h 39min JPY 389.900
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    15:14
    07:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.