Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
23:39 04/30, 2024
  1. 1
    06:07 - 14:09
    8h 2min JPY 33.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:49
    Nijo
    二条
    Ga
    East Exit
    13:49
    13:53
    Nijo Sta.
    二条駅前
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    13:55
    14:05
    Kamishichiken
    上七軒
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
  2. 2
    06:07 - 14:16
    8h 9min JPY 33.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    13:23
    13:31
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    B2のりば
    13:40
    14:12
    Kamishichiken
    上七軒
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:16
  3. 3
    08:07 - 14:20
    6h 13min JPY 56.950 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:15
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    13:15
    13:20
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:30
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:46
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:52
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    13:52
    13:56
    Nishioji Shijo
    西大路四条[阪急・嵐電西院駅]
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    14:00
    14:16
    Kamishichiken
    上七軒
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:20
  4. 4
    06:02 - 14:56
    8h 54min JPY 56.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:05
    13:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    14:00
    14:08
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    B2のりば
    14:20
    14:52
    Kamishichiken
    上七軒
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:56
  5. 5
    23:39 - 18:06
    18h 27min JPY 453.600
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    23:39
    18:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.