Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
19:29 04/30, 2024
  1. 1
    20:11 - 10:00
    13h 49min JPY 37.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:39
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:53
    Ono(Kyoto)
    小野(京都府)
    Ga
    Exit 1
    09:53
    10:00
  2. 2
    20:11 - 10:06
    13h 55min JPY 37.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    09:23
    09:31
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H4のりば
    09:43
    10:02
    Kanshuji Kitadecho
    勧修寺北出町
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:06
  3. 3
    20:11 - 10:06
    13h 55min JPY 40.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    23:05
    06:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:48
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    09:23
    09:31
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H4のりば
    09:43
    10:02
    Kanshuji Kitadecho
    勧修寺北出町
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:06
  4. 4
    20:11 - 10:14
    14h 3min JPY 37.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    09:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:53
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:07
    Ono(Kyoto)
    小野(京都府)
    Ga
    Exit 1
    10:07
    10:14
  5. 5
    19:29 - 13:22
    17h 53min JPY 373.900
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    19:29
    13:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.