Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
22:15 04/27, 2024
  1. 1
    08:29 - 17:01
    8h 32min JPY 84.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:08
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:19
    16:50
    Hashi
    波子
    Ga
    16:50
    17:01
  2. 2
    06:02 - 17:01
    10h 59min JPY 83.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:18
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:50
    Hashi
    波子
    Ga
    16:50
    17:01
  3. 3
    06:02 - 17:01
    10h 59min JPY 83.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:18
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:50
    Hashi
    波子
    Ga
    16:50
    17:01
  4. 4
    06:02 - 17:49
    11h 47min JPY 82.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:17
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:35
    Uyagawa
    敬川
    Ga
    17:35
    17:37
    Uyagawa Eki-mae
    敬川駅前
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:48
    Nishi Hashi
    西波子
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:49
  5. 5
    22:15 - 20:33
    22h 18min JPY 606.800
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    22:15
    20:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.