Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
01:36 05/01, 2024
  1. 1
    08:07 - 15:25
    7h 18min JPY 58.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:40
    12:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:50
    13:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:33
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:40
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:53
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    14:53
    14:56
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:17
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:25
  2. 2
    08:07 - 15:25
    7h 18min JPY 58.210 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    13:14
    13:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    13:45
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:53
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    14:53
    14:56
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:17
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:25
  3. 3
    06:02 - 16:25
    10h 23min JPY 54.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    13:32
    14:39
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:48
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:53
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    15:53
    15:56
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:17
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:25
  4. 4
    06:02 - 16:25
    10h 23min JPY 53.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    14:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    14:45
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:53
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    15:53
    15:56
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:17
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:25
  5. 5
    01:36 - 20:05
    18h 29min JPY 514.200
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    01:36
    20:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.