Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
10:20 05/01, 2024
  1. 1
    10:47 - 21:18
    10h 31min JPY 98.020 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:47
    10:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:50
    11:11
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:14
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:33
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:37
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    17:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:09
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:42
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    20:21
    Agawa
    阿川
    Ga
    20:21
    21:18
  2. 2
    10:47 - 21:18
    10h 31min JPY 89.470 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:47
    10:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:50
    11:11
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:14
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:27
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:31
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:33
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:27
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    20:21
    Agawa
    阿川
    Ga
    20:21
    21:18
  3. 3
    13:57 - 22:54
    8h 57min JPY 88.100 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:45
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    20:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:04
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:57
    Agawa
    阿川
    Ga
    21:57
    22:54
  4. 4
    10:21 - 22:54
    12h 33min JPY 41.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    15:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    19:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    20:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:04
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:57
    Agawa
    阿川
    Ga
    21:57
    22:54
  5. 5
    10:20 - 10:43
    24h 23min JPY 553.800
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    10:20
    10:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.