Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:47 - 21:1810h 31min JPY 98.020 Đổi tàu 8 lần
- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
10:47Walk141m 3min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
10:5017 StopsHakodate Bus [95 A]đến Yukawa Chugakko Mae (Hokkaido)JPY 310 21minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Yukura Jinja Mae Bảng giờ- Yukura Jinja Mae
- 湯倉神社前
- Trạm Xe buýt
11:11Walk7m 3min- Yukura Jinja Mae
- 湯倉神社前
- Trạm Xe buýt
11:1711 Stops函館バス [7F]とびっこđến Hakodate Airport (Bus)JPY 280 16minYukura Jinja Mae Đến Hakodate Airport (Bus) Bảng giờ- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
11:33Walk150m 4min12:101 StopsANAANA4854 đến Shin-chitose AirportJPY 22.500 40minHakodate Airport Đến Shin-chitose Airport Bảng giờ14:301 StopsANAANA290 đến Fukuoka AirportJPY 70.400 2h 30minShin-chitose Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ17:452 StopsSakuraSakura 568 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.520 24minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 18:381 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shimonoseki Sân ga: 6 Lên xe: Front4minShin-shimonoseki Đến Hatabu Bảng giờ18:4619:34- Agawa
- 阿川
- Ga
20:21Walk4.5km 57min -
210:47 - 21:1810h 31min JPY 89.470 Đổi tàu 8 lần
- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
10:47Walk141m 3min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
10:5017 StopsHakodate Bus [95 A]đến Yukawa Chugakko Mae (Hokkaido)JPY 310 21minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Yukura Jinja Mae Bảng giờ- Yukura Jinja Mae
- 湯倉神社前
- Trạm Xe buýt
11:11Walk15m 3min- Yukura Jinja Mae
- 湯倉神社前
- Trạm Xe buýt
11:158 StopsHakodate Bus [75]đến Hakodate Airport (Bus)JPY 280 12minYukura Jinja Mae Đến Hakodate Airport (Bus) Bảng giờ- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
11:27Walk172m 4min12:101 StopsANAANA4854 đến Shin-chitose AirportJPY 22.500 40minHakodate Airport Đến Shin-chitose Airport Bảng giờ14:101 StopsJALJAL3512 đến Fukuoka AirportJPY 63.050 2h 30minShin-chitose Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:042 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ17:206 StopsSonicSonic 43 đến Oita Sân ga: 248minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 18:151 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 26minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: Front7minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ18:3919:34- Agawa
- 阿川
- Ga
20:21Walk4.5km 57min -
313:57 - 22:548h 57min JPY 88.100 Đổi tàu 7 lần
- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
13:57Walk120m 3min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
14:004 StopsHakodate Taxi Hakodate Sta. Kuko LineHakodate Teisan Bus Hakodate Sta. Kuko Line đến Hakodate Airport (Bus)JPY 500 20minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Hakodate Airport (Bus) Bảng giờ- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
14:20Walk195m 4min15:001 StopsJALJAL586 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 38.750 1h 30minHakodate Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ16:551 StopsJALJAL327 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 45.250 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:142 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ19:301 StopsNozomiNozomi 270 đến Nagoya Sân ga: 12 Lên xe: Middle15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 20:021 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 26minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: Front6minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ20:2021:10- Agawa
- 阿川
- Ga
21:57Walk4.5km 57min -
410:21 - 22:5412h 33min JPY 41.870 Đổi tàu 5 lần10:2110:537 StopsHayabusaHayabusa 22 đến Tokyo Lên xe: Middle/Back4h 11min
JPY 11.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 20.600 Toa Xanh JPY 28.980 Gran Class 15:1210 StopsNozomiNozomi 43 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: MiddleJPY 20.790 4h 41minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh 20:021 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 26minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: Front6minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ20:2021:10- Agawa
- 阿川
- Ga
21:57Walk4.5km 57min -
510:20 - 10:4324h 23min JPY 553.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.