Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
05:07 05/06, 2024
  1. 1
    08:29 - 15:57
    7h 28min JPY 76.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:50
    14:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:00
    15:10
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:21
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:29
    Ota(Kagawa)
    太田(香川県)
    Ga
    15:29
    15:57
  2. 2
    08:07 - 16:26
    8h 19min JPY 70.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:55
    14:57
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    16:00
    Kotoden Fuseishi Sta.
    ことでん伏石駅
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:16
    Kenritsu Toshokan Bunshokan mae
    県立図書館・文書館前
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:26
  3. 3
    06:12 - 16:26
    10h 14min JPY 37.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:34
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    14:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    15:36
    15:42
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    15:56
    Fuseishi
    伏石
    Ga
    North Exit
    15:56
    15:59
    Kotoden Fuseishi Sta.
    ことでん伏石駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:04
    16:16
    Kenritsu Toshokan Bunshokan mae
    県立図書館・文書館前
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:26
  4. 4
    06:02 - 17:09
    11h 7min JPY 63.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:05
    13:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    16:06
    16:11
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:32
    17:02
    Kamenomachi
    亀の町
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:09
  5. 5
    05:07 - 01:43
    20h 36min JPY 451.500
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    05:07
    01:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.