Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
01:22 05/18, 2024
  1. 1
    06:02 - 14:26
    8h 24min JPY 52.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:12
    14:05
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:10
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:12
    14:26
    Mikazura
    三葛
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:26
  2. 2
    06:02 - 14:44
    8h 42min JPY 51.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:43
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:27
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:36
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    West Exit
    14:36
    14:44
  3. 3
    06:02 - 15:02
    9h 0min JPY 52.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:43
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:37
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    14:37
    14:42
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:48
    15:02
    Mikazura
    三葛
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:02
  4. 4
    11:49 - 17:26
    5h 37min JPY 50.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:49
    11:52
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:52
    12:13
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:33
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:00
    15:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    15:10
    15:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:00
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    17:00
    17:05
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:12
    17:26
    Mikazura
    三葛
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:26
  5. 5
    01:22 - 21:00
    19h 38min JPY 498.000
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    01:22
    21:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.