Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
21:02 04/28, 2024
  1. 1
    21:16 - 12:43
    15h 27min JPY 67.610 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:45
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    11:04
    11:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:27
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:43
  2. 2
    21:16 - 13:29
    16h 13min JPY 65.510 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:30
    10:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:55
    11:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:51
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:13
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    13:13
    13:29
  3. 3
    06:02 - 14:43
    8h 41min JPY 54.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:12
    14:05
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:14
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:27
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    14:27
    14:43
  4. 4
    06:02 - 14:58
    8h 56min JPY 51.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:43
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:27
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:42
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    14:42
    14:58
  5. 5
    21:02 - 16:16
    19h 14min JPY 414.100
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    21:02
    16:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.